Có 2 kết quả:
杳杳 yǎo yǎo ㄧㄠˇ ㄧㄠˇ • 窈窈 yǎo yǎo ㄧㄠˇ ㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deep and somber
(2) see also 窈窈[yao3 yao3]
(2) see also 窈窈[yao3 yao3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) obscure
(2) dusky
(3) far and deep
(4) profound
(5) see also 杳杳[yao3 yao3]
(2) dusky
(3) far and deep
(4) profound
(5) see also 杳杳[yao3 yao3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0