Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
杳杳 yǎo yǎo
ㄧㄠˇ ㄧㄠˇ
•
窈窈 yǎo yǎo
ㄧㄠˇ ㄧㄠˇ
1
/2
杳杳
yǎo yǎo
ㄧㄠˇ ㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deep and somber
(2) see also
窈
窈
[yao3 yao3]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cúc thu bách vịnh kỳ 18 - Hồ Dương ngũ lộng kỳ 2 - Lộng hoa - 菊秋百詠其十八-湖陽五弄其二-弄花
(
Phan Huy Ích
)
•
Dạ bán lạc - 夜半樂
(
Liễu Vĩnh
)
•
Hoán khê sa - 浣溪沙
(
Tôn Quang Hiến
)
•
Lạc nhật mã thượng - 落日馬上
(
Tần Quán
)
•
Nhạn thanh - 雁聲
(
Thái Thuận
)
•
Quan Chu nhạc phú - 觀周樂賦
(
Nguyễn Nhữ Bật
)
•
Thuỷ thượng quán thủ - 水上盥手
(
Cao Khải
)
•
Tống tòng ông trung thừa phụng sứ Hiệt Kiết Tư kỳ 2 - 送從翁中丞奉使黠戛斯其二
(
Triệu Hỗ
)
•
Tụng giá tây chinh phụng hoạ ngự chế “Tư gia tướng sĩ” - 從駕西征奉和御製思家將士
(
Đỗ Nhuận
)
•
Xuân nhật đăng lâu hoài quy - 春日登樓懷歸
(
Khấu Chuẩn
)
Bình luận
0
窈窈
yǎo yǎo
ㄧㄠˇ ㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) obscure
(2) dusky
(3) far and deep
(4) profound
(5) see also
杳
杳
[yao3 yao3]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Trường Môn phú - 長門賦
(
Tư Mã Tương Như
)
Bình luận
0